Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大鷹 おおたか オオタカ
diều hâu lớn
大鷹狩 おおたかがり
falconry (using a northern goshawk)
大邸宅 だいていたく
Biệt thự
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
鷹 たか タカ
chim ưng
大取 おおとり
người đứng đầu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á