Các từ liên quan tới 大安区 (台中市)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大台 おおだい
(kho) đơn vị 100 đồng yên; mức cao ((của) những giá cổ phiếu)