Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沢山 たくさん だくさん
đủ; nhiều
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
盛り沢山 もりだくさん
nhiều, thay đổi
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê