Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大宮三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三宮 さんぐう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
大守宮 おおやもり オオヤモリ
tokay gecko (Gekko gecko)
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa
大宮司 だいぐうじ
thầy tu cao (của) một miếu thờ lớn