Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大宮台地
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
宮地 みやち みやじ
Đất thuộc về một đền thờ Thần đạo
台地 だいち
hiên.
大台 おおだい
(kho) đơn vị 100 đồng yên; mức cao ((của) những giá cổ phiếu)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
大守宮 おおやもり オオヤモリ
tokay gecko (Gekko gecko)
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa