Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
センター センタ センター
trung tâm
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa
大神宮 だいじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
大宮司 だいぐうじ
thầy tu cao (của) một miếu thờ lớn
大守宮 おおやもり オオヤモリ
tokay gecko (Gekko gecko)