Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大家さんと僕
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家僕 かぼく
đầy tớ nam; nô bộc; gia bộc.
大家さん おおやさん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
僕ん所 ぼくんとこ ぼくんところ
ở (tại) chỗ (của) tôi
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
大家 たいけ たいか おおや
đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn