Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家僕
かぼく
đầy tớ nam
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
僕等 ぼくら
chúng ta
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.
僕ら ぼくら
chúng tôi
老僕 ろうぼく
lão bộc, ông lão đầy tớ
僕達 ぼくたち
chúng tôi, chúng ta
「GIA PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích