Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大家友和
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大親友 だいしんゆう
bạn thân nhất
友誼国家 ゆうぎこっか
dân tộc thân thiện
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
大家 たいけ たいか おおや
đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia
和算家 わさんか
học giả toán học Nhật Bản, chuyên gia toán học Nhật Bản
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á