Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大親友 だいしんゆう
best friend, close friend
友誼国家 ゆうぎこっか
dân tộc thân thiện
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和算家 わさんか
học giả toán học Nhật Bản, chuyên gia toán học Nhật Bản
大家 たいけ たいか おおや
đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia