Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
秘密事件 ひみつじけん
mật vụ.
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
大事件 だいじけん
sự kiện lớn
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao