Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大富神社
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
神社 じんじゃ
đền
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
社大 しゃだい
Socialist Masses Party
大社 たいしゃ おおやしろ
miếu thờ chính (vĩ đại)
大富豪 だいふごう
đa triệu phú, người cực kỳ giàu có
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha