大社
たいしゃ おおやしろ「ĐẠI XÃ」
☆ Danh từ
Miếu thờ chính (vĩ đại)

大社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大社
出雲大社 いずもたいしゃ
đền izurmo (Shimane); đền.
春日大社 かすがたいしゃ
đền Kasuga
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
出雲大社教 いずもおおやしろきょう いずもたいしゃきょう
Izumo Oyashiro-kyo (sect of Shinto), Izumo Taisha-kyo
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
社大 しゃだい
Socialist Masses Party
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.