社大
しゃだい「XÃ ĐẠI」
☆ Danh từ
Socialist Masses Party

社大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社大
社大党 しゃだいとう
Đảng xã hội chủ nghĩa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大社 たいしゃ おおやしろ
miếu thờ chính (vĩ đại)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á