大寒
だいかん「ĐẠI HÀN」
☆ Danh từ
Đại hàn.

大寒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大寒
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi