Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大屋都姫神社
姫神 ひめがみ
nữ thần
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
社屋 しゃおく
tòa nhà văn phòng của công ty, trụ sở công ty
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã