大山
たいざん おおやま「ĐẠI SAN」
☆ Danh từ
Núi lớn

大山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大山
大山猫 おおやまねこ オオヤマネコ
mèo rừng; mèo hoang
ヨーロッパ大山猫 ヨーロッパおおやまねこ ヨーロッパオオヤマネコ
linh miêu Á-Âu
大山鳴動 おおやまめいどう
lớn lo lắng
大山椒魚 おおさんしょううお オオサンショウウオ だいさんしょううお
con kỳ nhông lớn
大山鳴動して鼠一匹 たいざんめいどうしてねずみいっぴき おおやまめいどうしてねずみいちひき
nhiều việc làm về không gì; những núi có mang về phía trước một con chuột (aesop)
大山鳴動してねずみ一匹 おおやまめいどうしてねずみいちひき
ở đó là nhiều sự om sòm, nhưng nhỏ bé đến (của) nó
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora