Các từ liên quan tới 大山寺縁起 (相模国)
縁起 えんぎ
điềm báo
山寺 やまでら
chùa trên núi
縁起物 えんぎもの
bùa, phù
縁切り寺 えんきりでら えんきりてら
(lịch sử) thiết duyên tự (ngôi đền miếu nơi một người phụ nữ trốn chạy khoải hôn nhân có thể vào trú ẩn)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora