Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大山綱宗
大綱 たいこう おおづな
những nguyên lý cơ bản; phác thảo; những đặc tính chung
大宗 たいそう
dẫn dắt hình; nền tảng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大宗教 だいしゅうきょう
tôn giáo lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê