Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大岡利右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大門 だいもん おおもん
đại môn; cổng lớn.
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
右大臣 うだいじん
(chức quan) quan Đại thần bên phải