Các từ liên quan tới 大島 (愛媛県今治市)
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
媛 ひめ
tiểu thư xuất thân cao quý; công chúa (đặc biệt là trong bối cảnh phương Tây, truyện kể, v.v.)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh