Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大島旅客自動車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
旅客列車 りょかくれっしゃ りょきゃくれっしゃ
xe lửa chở khách
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
電動客車 でんどうきゃくしゃ
Tàu điện
自動車 じどうしゃ
xe con
自転車旅行 じてんしゃりょこう
xe đạp đi nhẹ bước; việc đạp xe đi du lịch
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
旅行客 りょこうきゃく
khách du lịch, khách tham quan