Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大崎一番太郎
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
大一番 おおいちばん だいいちばん
quyết định chơi
一番太鼓 いちばんだいこ
beating of a drum as a signal to announce the opening (beginning) of an event (theatrical performance, festival, etc.)
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
番太 ばんた
watchman (implies low rank or burakumin status)
大死一番 だいしいちばん たいしいちばん
exerting oneself to the utmost, prepared to die if necessary