Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大嵐村
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi