船大工
ふなだいく「THUYỀN ĐẠI CÔNG」
☆ Danh từ
Thợ đóng tàu

船大工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船大工
工船 こうせん
thuyền nhà máy (ship); thả nổi nhà máy đồ hộp
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大船 おおぶね おおふね たいせん
rộng lớn đi thuyền
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
chọc vào - đóng hộp đi thuyền