Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大工調べ
調べ しらべ
cuộc điều tra; sự nghiên cứu; sự điều tra
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
調べ帯 しらべおび
đai máy
下調べ したしらべ
điều tra ban đầu.