Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大巴山脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
大巴旦 おおばたん オオバタン
Moluccan cockatoo (Cacatua moluccensis), salmon-crested cockatoo
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパラチア山脈 アパラチアさんみゃく
dãy núi Appalachian
ロッキー山脈 ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)
アンデス山脈 あんですさんみゃく
dãy núi Andes