Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平氏 へいし たいらし
những người thuộc dòng họ Taira thời Nara ở Nhật Bản
セし セ氏
độ C.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi