Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座礼 ざれい
cúi đầu trong khi ngồi
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
大礼 たいれい
đại lễ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大礼服 たいれいふく
quần áo đại lễ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê