大当たり
おおあたり「ĐẠI ĐƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thành công lớn; trúng cử, trúng tuyển, trúng cuộc, trúng lớn; giải thưởng lớn; mùa màng bội thu

Bảng chia động từ của 大当たり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大当たりする/おおあたりする |
Quá khứ (た) | 大当たりした |
Phủ định (未然) | 大当たりしない |
Lịch sự (丁寧) | 大当たりします |
te (て) | 大当たりして |
Khả năng (可能) | 大当たりできる |
Thụ động (受身) | 大当たりされる |
Sai khiến (使役) | 大当たりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大当たりすられる |
Điều kiện (条件) | 大当たりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大当たりしろ |
Ý chí (意向) | 大当たりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大当たりするな |
大当たり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大当たり
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
大当り おおあたり
lớn đánh; giải thưởng lớn; cái cản gieo trồng; đánh nó giàu; ngay trên (về) sự dánh dấu; sự phồn thịnh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.