Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠義一徹 ちゅうぎいってつ
Trung nghĩa kiên định
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大悟徹底 たいごてってい
Sự giác ngộ hoàn toàn; sự khai sáng triệt để
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á