Các từ liên quan tới 大悲院 (天津市)
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
大慈大悲 だいじだいひ
lòng từ bi to lớn vô biên của đức Phật; đại từ đại bi
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.