Các từ liên quan tới 大慈寺 (登米市)
大慈大悲 だいじだいひ
lòng từ bi to lớn vô biên của đức Phật; đại từ đại bi
慈善市 じぜんいち
hội chợ từ thiện
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大黒慈姑 おおくろぐわい オオクログワイ
Chinese water chestnut (Eleocharis dulcis var. tuberosa)
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)
東大寺 とうだいじ
miếu todaiji