Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大應慈天后宮
后宮 こうぐう きさきみや
cung điện, lâu đài
天后 てんこう
thiên hậu.
皇后宮 こうごうぐう
cung điện của hoàng hậu
大鬧天宮 だいどうてんぐう
Đại náo thiên cung =))
大慈大悲 だいじだいひ
lòng từ bi to lớn vô biên của đức Phật; đại từ đại bi
干天慈雨 かんてんじう
đại hạn gặp mưa rào; nắng hạn gặp mưa rào (ý chỉ niềm vui khi có được điều mình mong muốn sau quãng thời gian dài chờ đợi)
旱天慈雨 かんてんじう
cơn mưa trong thời kỳ hạn hán
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.