Kết quả tra cứu 干天慈雨
Các từ liên quan tới 干天慈雨
干天慈雨
かんてんじう
「KIỀN THIÊN TỪ VŨ」
☆ Danh từ
◆ Welcome (beneficial) rain in a drought, realization of something eagerly looked for, a welcome relief

Đăng nhập để xem giải thích
かんてんじう
「KIỀN THIÊN TỪ VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích