旱天慈雨
かんてんじう「HẠN THIÊN TỪ VŨ」
☆ Danh từ
Cơn mưa trong thời kỳ hạn hán
長
い
間待
っていたが、ついに
旱天慈雨
のように
新
しい
チャンス
が
訪
れた。
Sau một thời gian dài chờ đợi, cuối cùng một cơ hội mới đã đến như một cơn mưa trong hạn hán.

旱天慈雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旱天慈雨
干天慈雨 かんてんじう
đại hạn gặp mưa rào; nắng hạn gặp mưa rào (ý chỉ niềm vui khi có được điều mình mong muốn sau quãng thời gian dài chờ đợi)
旱天 かんてん
trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô.
慈雨 じう
mưa đúng lúc; mưa lành; trận mưa lành
雨天 うてん
trời mưa
天気雨 てんきあめ
tắm nắng, mưa đột ngột từ bầu trời xanh
雨天の日 うてんのひ
ngày mưa
雨天延期 うてんえんき
việc bị hoãn lại vì mưa
雨天中止 うてんちゅうし
hủy vì mưa