Các từ liên quan tới 大手町 (千代田区)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
千代紙 ちよがみ
giấy sử dụng trong Origami
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess