Kết quả tra cứu 大掃除
Các từ liên quan tới 大掃除
大掃除
おおそうじ
「ĐẠI TẢO TRỪ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân; tổng vệ sinh; dọn dẹp nhà cửa
台所
の
大掃除
Dọn bếp
米国
では4
月
に
春
の
大掃除
というものをする
Ở Mỹ, vào tháng 4, người ta thường làm một việc gọi là tổng vệ sinh đầu xuân
年
2
回
の
大掃除
の
日
2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 大掃除
Bảng chia động từ của 大掃除
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大掃除する/おおそうじする |
Quá khứ (た) | 大掃除した |
Phủ định (未然) | 大掃除しない |
Lịch sự (丁寧) | 大掃除します |
te (て) | 大掃除して |
Khả năng (可能) | 大掃除できる |
Thụ động (受身) | 大掃除される |
Sai khiến (使役) | 大掃除させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大掃除すられる |
Điều kiện (条件) | 大掃除すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大掃除しろ |
Ý chí (意向) | 大掃除しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大掃除するな |