Kết quả tra cứu 大掃除する
Các từ liên quan tới 大掃除する
大掃除する
おおそうじ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà; tổng vệ sinh; dọp dẹp nhà cửa
大
みそかに
家
の
大掃除
をする
Dọn nhà vào ngày 30 Tết
家
の
大掃除
をする
Dọn dẹp nhà cửa .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 大掃除する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大掃除する/おおそうじする |
Quá khứ (た) | 大掃除した |
Phủ định (未然) | 大掃除しない |
Lịch sự (丁寧) | 大掃除します |
te (て) | 大掃除して |
Khả năng (可能) | 大掃除できる |
Thụ động (受身) | 大掃除される |
Sai khiến (使役) | 大掃除させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大掃除すられる |
Điều kiện (条件) | 大掃除すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大掃除しろ |
Ý chí (意向) | 大掃除しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大掃除するな |