Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大撤退
撤退 てったい
sự rút lui; sự rút khỏi
全面撤退 ぜんめんてったい
rút lui hoàn toàn
撤退する てったいする
rút lui; rút khỏi
部隊撤退 ぶたいてったい
toán quân withdrawal
市場撤退 しじょうてったい
rời khỏi thị trường
全艦撤退 ぜんかんてったい
All ships retreat (military command), complete ship withdrawal
戦略的撤退 せんりゃくてきてったい
strategic withdrawal, strategic retreat
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá