大政
たいせい「ĐẠI CHÁNH」
☆ Danh từ
Sức mạnh tối cao; sự cai trị (của) chính quyền

大政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大政
大政奉還 たいせいほうかん
sự phục hồi (của) đế quốc cai trị
二大政党 にだいせいとう
two largest parties
二大政党制 にだいせいとうせい
Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
二大政党主義 にだいせいとうしゅぎ
Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ