Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大政委任論
委任 いにん
sự ủy nhiệm; ủy quyền; ủy thác
委任状 いにんじょう
giấy ủy nhiệm.
政論 せいろん
chính luận.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
大任 たいにん
nhiệm vụ quan trọng; trách nhiệm nặng nề
委任する いにんする
tin dùng.
白紙委任 はくしいにん
Khi bạn yêu cầu ai đó làm một việc, hãy giao phó mọi thứ cho họ một cách vô điều kiện.