政論
せいろん「CHÁNH LUẬN」
☆ Danh từ
Chính luận.

政論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治論 せいじろん
lí luận chính trị
政治理論 せいじりろん
lý thuyết chính trị
政治評論家 せいじひょうろんか
người bình luận chính trị (nhà báo, phóng viên)
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.