Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大日トルコ語論
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
トルコ語 トルコご
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論語 ろんご
Luận ngữ (Khổng giáo)
nước Thổ nhĩ kỳ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
日語 にちご
tiếng Nhật