Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大明嬪妃
白衣明妃 びゃくえみょうひ はくいめいひ
pandara (nữ thần tín đồ phật giáo)
妃 ひ きさき
hoàng hậu; nữ hoàng
別嬪 べっぴん
phụ nữ đẹp; vẻ đẹp; cô gái đẹp
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
明大 めいだい
trường đại học meiji
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
公妃 こうひ
chồng, vợ (của vua chúa)