Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大月ウルフ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ウルフ ウォルフ
chó sói
ダイアウルフ ダイア・ウルフ
dire wolf (là loài động vật có vú giống sói lớn đã tuyệt chủng)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi