Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大月壮
壮大 そうだい
sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
壮大華麗 そうだいかれい
hoành tráng và lộng lẫy
壮言大語 そうげんたいご
những lời nói quá không đúng với khả năng thực
大言壮語 たいげんそうご
sự nói khoác, sự khoác lác; lời nói khoác
気宇壮大 きうそうだい
magnanimous in one's attitude of mind, grand in one's idea or mind-set
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê