Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大本恭敬
恭敬 きょうけい
sự tôn kính; lòng kính trọng; lòng tôn kính.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大不敬 だいふけい
great impropriety (esp. towards the imperial family)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi