Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加奈陀 カナダ
canada
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi