Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大東
大東大蝙蝠 だいとうおおこうもり ダイトウオオコウモリ
Daito flying fox (Pteropus dasymallus daitoensis)
大東亜共栄圏 だいとうあきょうえいけん
co - thịnh vượng đông phía châu á lớn hơn làm thành hình cầu
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
東大 とうだい
Đại học Tokyo; Todai