亜成層圏
あせいそうけん「Á THÀNH TẰNG QUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tầng bình lưu phụ

亜成層圏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜成層圏
成層圏 せいそうけん
bình lưu
成層圏オゾン せーそーけんオゾン
ôzôn tầng bình lưu
極成層圏雲 きょくせいそうけんうん
mây xà cừ, mây tầng bình lưu vùng cực
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
成層 せいそう
sự phân tầng
成層流 せーそーりゅー
dòng chảy phân tầng
海成層 かいせいそう うみせいそう
tầng đất tích tụ dưới đáy biển, tầng đất dưới đáy biển